Bước tới nội dung

сыроварение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

сыроварение gt

  1. (Sự, môn) Làm phó-mát, sản xuất phó-mát.

Tham khảo

[sửa]