сыскать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

сыскать Hoàn thành ((В) разг.)

  1. Tìm được, tìm kiếm, truy tầm.
  2. .
    днём с огнём не сыщешь — = đốt đuốc đi tìm cũng không thấy

Tham khảo[sửa]