Bước tới nội dung

с Новым годом

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ động từ bao hàm ý поздравля́ть (pozdravljátʹ, chúc mừng).

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [ˈs‿novɨm ˈɡodəm]
  • (tập tin)

Thán từ

[sửa]

с Но́вым го́дом! (s Nóvym gódom!)

  1. Chúc mừng năm mới.