Bước tới nội dung

chúc mừng năm mới

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Chúc mừng năm mới.

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa chúc mừng +‎ năm mới.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuk˧˥ mɨ̤ŋ˨˩ nam˧˧ məːj˧˥ʨṵk˩˧ mɨŋ˧˧ nam˧˥ mə̰ːj˩˧ʨuk˧˥ mɨŋ˨˩ nam˧˧ məːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨuk˩˩ mɨŋ˧˧ nam˧˥ məːj˩˩ʨṵk˩˧ mɨŋ˧˧ nam˧˥˧ mə̰ːj˩˧

Cụm từ

[sửa]

chúc mừng năm mới!

  1. Một lời chúc được dùng trong dịp năm mới, để chào đón một năm mới.

Ghi chú sử dụng

[sửa]
  • Cụm từ này chủ yếu liên quan đến Tết Nguyên Đán, nhưng tùy ngữ cảnh nó cũng có thể đề cập đến năm mới theo lịch Gregorius của phương Tây. Các lời chúc dài dòng hơn như chúc mừng năm mới dương lịch hay chúc mừng Tết Tây đôi khi cũng được sử dụng nhằm làm rõ nghĩa.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]