- Tiếng Ả Rập: كُلُّ عَامٍ وَأَنْتُمْ بِخَيْرٍ (ar) (kullu ʕāmin wa-ʔantum bi-ḵayrin), سَنَة جَدِيدَة سَعِيدَة (sana jadīda saʕīda), عَام سَعِيد (ʕām saʕīd)
- Tiếng Afrikaans: gelukkige nuwe jaar!
- Tiếng Aklanon: mahigugmaon nga bag-ong dag-on
- Tiếng Albani: Gëzuar Vitin e Ri
- Tiếng Amhara: መልካም አዲስ አመት (mälkam ʾädis ʾämät)
- Tiếng Anh: happy New Year (en)
- Tiếng Aragon: goyosa añada nueba
- Tiếng Armenia: շնորհավոր Նոր Տարի (šnorhavor Nor Tari)
- Tiếng Asturias: feliz añu nuevu
- Tiếng Azerbaijan: Yeni İliniz mübarək, Yeni Ilin mübarək (không trang trọng hoặc là số ít), yeni il qutlu olsun
- Tiếng Bashkir: Яңы йыл менән (Yaŋı yıl menän)
- Tiếng Basque: urte berri on
- Tiếng Belarus: з Но́вым го́дам! (z Nóvym hódam!)
- Tiếng Bengal: শুভ নববর্ষ (bn) (śubho nobborśo)
- Tiếng Bổ trợ Quốc tế: felice anno nove
- Tiếng Breton: bloavezh mat (br), bloavez mad
- Tiếng Bulgari: Честита Но́ва годи́на (Čestita Nóva godína)
- Tiếng Catalan: feliç any nou, bon any
- Tiếng Cebu: mabungahong bag-ong tuig
- Tiếng Chavacano: prospero año nuevo
- Tiếng Chewa: chaka chabwino chatsopano
- Tiếng Comoros Ngazija: mwaha mwema
- Tiếng Cornwall: blydhen nowydh da
- Tiếng Do Thái: שנה טובה \ שָׁנָה טוֹבָה (he) (shaná tová)
- Tiếng Đan Mạch: godt nytår (da)
- Tiếng Đức: ein gutes neues Jahr, gutes neues Jahr, fröhliches neues Jahr, frohes neues Jahr (de), prosit Neujahr; guten Rutsch (de) (nói trước khi bắt đầu năm mới), guten Rutsch ins neue Jahr (de) (nói trước khi bắt đầu năm mới)
- Tiếng Estonia: head uut aastat (et)
- Tiếng Faroe: gott nýggjár
- Tiếng Gael Scotland: Bliadhna Mhath Ùr
- Tiếng Galicia: feliz aninovo
- Tiếng Greenland: ukiortaami pilluaritsi
- Tiếng Gruzia: გილოცავ ახალ წელს (gilocav axal c̣els), გილოცავთ ახალ წელს (gilocavt axal c̣els)
- Tiếng Hạ Đức:
- Tiếng Hà Lan: Gelukkig Nieuwjaar
- Tiếng Haiti: ke kontan ane nouvo
- Tiếng Hawaii: hauʻoli makahiki hou
- Tiếng Hiligaynon: mahamungayaon nga bag-ong tuig
- Tiếng Hindi: नए वर्ष की शुभकामनाएँ (nae varṣ kī śubhkāmnāẽ), नया साल मुबारक (nayā sāl mubārak)
- Tiếng Hungary: (kém lịch sự) boldog új évet (hu), (thay mặt cho một người nói) boldog új évet kívánok, (thay mặt cho nhiều người) boldog új évet kívánunk
- Tiếng Hy Lạp: καλή χρονιά (el) (kalí chroniá), ευτυχισμένος ο καινούριος χρόνος (el) (eftychisménos o kainoúrios chrónos), χρόνια πολλά (el) (chrónia pollá)
- Tiếng Iceland: farsælt komandi ár, gleðilegt nýtt ár, gleðilegt ár
- Tiếng Ido: felica nova yaro
- Tiếng Ilokano: narang-ay a baro a tawen
- Tiếng Indonesia: Selamat Tahun Baru
- Tiếng Inuktitut: Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/doSubstitutions tại dòng 73: Substitution data 'cr-translit' does not match an existing module or module failed to execute: package.lua:80: module 'Module:cr-translit' not found..
- Tiếng Ireland: athbhliain faoi mhaise, athbhliain faoi shéan is faoi mhaise
- Tiếng Kachin: ngwi pyaw ai sháning ningnan rai u ga
- Tiếng Kadazan duyên hải: Kotobian Toun Vagu
- Tiếng Kannada: ಹೊಸ ವರ್ಷದ ಶುಭಾಷಯಗಳು (hosa varṣada śubhāṣayagaḷu)
- Tiếng Kapampangan: masaplalang bayung banwa
- Tiếng Kazakh: Жаңа жыл құтты болсын! (Jaña jyl qūtty bolsyn!)
- Tiếng Khmer: សួស្ដីឆ្នាំថ្មី (soursdey chnamm tmei)
- Tiếng Kurd:
- Tiếng Kyrgyz: Жаны Жынылыздар менен (Janı Jınılızdar menen)
- Tiếng Lakota: ómakȟa tȟéča oíyokiphi
- Tiếng Lào: ຄຳອ່ວຍພອນປີໃຫມ່ (kham ʼuāi phǭn pī mai), ຄຳອ່ວຽພອນປີໃຫມ່ (kham ʼuāi phǭn pī mai)
- Tiếng Latinh: fēlīx sit Annus Novus, fēlīx sit annus novus
- Tiếng Latvia: laimīgu jauno gadu
- Tiếng Lingala: mobú elámu, bonána
- Tiếng Litva: laimingų naujųjų metų
- Tiếng Mã Lai: Selamat Tahun Baru, Selamat Tahun Baharu
- Tiếng Macedoni: Среќна Нова година (Sreḱna Nova godina)
- Tiếng Malagasy: miarahaba tratry ny taona vaovao
- Tiếng Malayalam: നവവല്സര ആശംസകല് (navavalsara āśaṃsakalŭ)
- Tiếng Malta: is-sena t-tajba
- Tiếng Man: Blein Vie Noa
- Tiếng Maori: Tau Hou hari!
- Tiếng Miến Điện: နှစ်သစ်ကူး မင်္ဂလာပါ (hnacsacku: mangga.lapa)
- Tiếng Moksha: Од Киза мархта (Od Kiza marhta)
- Tiếng Mông Cổ: шинэ жилийн мэнд хүргье! (šine žiliin mend xürgʹje!)
- Tiếng Na Uy:
- Tiếng Navajo: Nizhónígo Nináánááhai Dooleeł, Baa Hózhǫ́ǫgo Nee Nínáádoohah (nói trước khi bắt đầu năm mới), Baa Hózhǫ́ǫgo Nee Nínáadoohah, Hózhǫ́ǫgo Nińdoohah, nił hózhǫ́ǫgo nee ńdoohah (xưng hô với một người), nihił hózhǫ́ǫgo nihee ńdoohah (xưng hô với nhiều người)
- Tiếng Nga: с Но́вым го́дом (ru) (s Nóvym gódom)
- Tiếng Nhật: 良いお年をお迎え下さい (よいおとしをおむかえください, yoi otoshi o o-mukae kudasai) (trang trọng, dùng trước khi năm mới bắt đầu), 良いお年を (ja) (yoi o-toshi o) (không trang trọng, dùng trước khi năm mới bắt đầu), 明けましておめでとうございます (ja) (akemashite omedetō gozaimasu) (trang trọng, dùng sau khi năm mới bắt đầu), 明けましておめでとう (ja) (akemashite omedetō) (không trang trọng, dùng sau khi năm mới bắt đầu), 賀正 (ja) (がしょう, gashou)
- Tiếng Norman: bouônne année
- Tiếng Oc: bonna annada, bon cap d'an, erós an nau (Aran)
- Tiếng Ojibwe: mino-oshki-biboon
- Tiếng Pháp: bonne année (fr)
- Tiếng Phần Lan: hyvää uutta vuotta, onnellista uutta vuotta
- Quốc tế ngữ: feliĉan novjaron
- Tiếng Séc: šťastný nový rok (cs)
- Tiếng Thái: สวัสดีปีใหม่ (th) (sà-wàt-dii bpii mài)
- Tiếng Triều Tiên: 새해 복 많이 받으세요 (ko) (saehae bok mani badeuseyo), 새해를 축하합니다 (ko) (saehaereul chukhahamnida) (Triều Tiên)
- Tiếng Trung Bikol: magayagayang bagong taon
- Tiếng Trung Quốc:
- Tiếng Quan Thoại: 新年快樂/新年快乐 (zh) (xīnnián kuàilè), 新年好 (zh) (xīnnián hǎo), 恭賀新禧/恭贺新禧 (zh) (gōnghèxīnxǐ), 恭喜發財/恭喜发财 (zh) (thành ngữ), 恭喜发财 (zh) (gōngxǐ fācái)
- Tiếng Quảng Đông: Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). (thành ngữ), Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Tiếng Wales: Blwyddyn Newydd Dda
- Tiếng Ý: felice anno nuovo, buon anno
|