тавро
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của тавро
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tavró |
khoa học | tavro |
Anh | tavro |
Đức | tawro |
Việt | tavro |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-n-1f|root=тавр}} тавро gt
Tham khảo
[sửa]- "тавро", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)