также
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của также
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | tákže |
| khoa học | takže |
| Anh | takzhe |
| Đức | taksche |
| Việt | tacgie |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Phó từ
также
- Cũng (одновременно) đồng thời.
- также не — cũng không
- мы также собираемся уезжать — chúng tôi cũng định đi
- вы были правы также и в этом — anh cũng đúng cả trong vấn đề này nữa
- вас также — (при ответе на позравление) — tôi cũng [xin] chúc mừng anh
- в знач. присоединит. союза — cũng như, cả... nữa, cả... cũng thế
- а также — [и] [và] cả... nữa, cả... cũng thế
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “также”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)