Bước tới nội dung

таковой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

таковой мест.

  1. Như thế, như vậy (вышеозначенный) như trên, nói trên, kể trên.
    как таковой — tự bản thân nó, tự nó, chính nó

Tham khảo

[sửa]