талый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của талый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tályj |
khoa học | talyj |
Anh | taly |
Đức | taly |
Việt | taly |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]талый
- (оттаявший) [đã] tan.
- талый снег — tuyết [đã] tan
- :
- талая вода — nước tuyết tan
Tham khảo
[sửa]- "талый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)