Bước tới nội dung

талый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

талый

  1. (оттаявший) [đã] tan.
    талый снег — tuyết [đã] tan
  2. :
    талая вода — nước tuyết tan

Tham khảo

[sửa]