танкодром
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của танкодром
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tankodróm |
khoa học | tankodrom |
Anh | tankodrom |
Đức | tankodrom |
Việt | tancođrom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
танкодром gđ (воен.)
Tham khảo[sửa]
- "танкодром", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)