Bước tới nội dung

татарский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

татарский

  1. (Thuộc về) Tác-ta; Thát đát (уст. ).
    татарский язык — tiếng Tác-ta

Tham khảo

[sửa]