Bước tới nội dung

творец

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

творец

  1. (создатель) người sáng tạo.
    рел. — hóa công, tạo hóa, tạo vật; con tạo

Tham khảo

[sửa]