текстильщица
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của текстильщица
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tekstíl'ščica |
khoa học | tekstil'ščica |
Anh | tekstilshchitsa |
Đức | tekstilschtschiza |
Việt | tecxtilsitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
текстильщица gc
Tham khảo[sửa]
- "текстильщица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)