телевизионный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

телевизионный

  1. (Để) Vô tuyến truyền hình, truyền hình.
    телевизионный приёмник — [cái] máy thu hình, mày thu truyền hình, ti-vi, TV
    телевизионная антенна — ăng ten vô tuyến truyền hình, ăng ten thu hình
    телевизионная передача — [sự, buổi] vô tuyến truyền hình, truyền hình
    телевизионный центр — trung tâm [vô tuyến] truyền hình, đài [vô tuyến] truyền hình

Tham khảo[sửa]