телескоп
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của телескоп
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | teleskóp |
khoa học | teleskop |
Anh | teleskop |
Đức | teleskop |
Việt | telexcop |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]телескоп gđ
- (Cái) Kính viễn vọng, kính thiên văn, viễn kính, kính thiên lý, thiên lý kính.
Tham khảo
[sửa]- "телескоп", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)