телесный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của телесный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | telésnyj |
khoa học | telesnyj |
Anh | telesny |
Đức | telesny |
Việt | telexny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]телесный
- (Thuộc về) Thân thể, nhục thể.
- телесное наказание — nhục hình
- телесные повреждения — [những] thương tích
- телесного цвета — màu thịt, màu hồng phớt, hồng nhạt
- (материальный) vật chất, vật thể
- (плотский) nhục thể, xác thịt.
- телесный мир — thế giới vật chất (vật thể)
Tham khảo
[sửa]- "телесный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)