Bước tới nội dung

темперамент

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

темперамент

  1. Tính chất, tính khí, khí chất.
  2. (внутренний подъём) lòng hăng say, nhiệt tình, nhiệt huyết.
    с темпераментом — nhanh nhẹn, lanh lẹn, sôi nổi, hăng hái, hăng say

Tham khảo

[sửa]