темперамент
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của темперамент
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | temperáment |
khoa học | temperament |
Anh | temperament |
Đức | temperament |
Việt | temperament |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]темперамент gđ
- Tính chất, tính khí, khí chất.
- (внутренний подъём) lòng hăng say, nhiệt tình, nhiệt huyết.
- с темпераментом — nhanh nhẹn, lanh lẹn, sôi nổi, hăng hái, hăng say
Tham khảo
[sửa]- "темперамент", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)