теннис
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Mông Cổ[sửa]
Danh từ[sửa]
теннис (tennis)
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của теннис
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ténnis |
khoa học | tennis |
Anh | tennis |
Đức | tennis |
Việt | tennix |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
теннис gđ
Tham khảo[sửa]
- "теннис". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)