Bước tới nội dung

теоретический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

теоретический

  1. (Thuộc về) Lý luận, lý thuyết.
    теоретические исследования — những công trình nghiên cứu lý luận; теоретический ум — khối óc lý luận, tư duy về mặt lý thuyết; теоретическая физика — vật lý [học] lý thuyết; теоретические расчёты — những tính toán [về] lý thuyết

Tham khảo

[sửa]