Bước tới nội dung

теплиться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

теплиться Thể chưa hoàn thành

  1. Sáng lù mù, leo lét (тж. перен. ).
    теплитьсятся свеча — ngọn nến leo lét
    теплитьсятся надежка — leo lét niềm hi vọng

Tham khảo

[sửa]