lù mù

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lṳ˨˩ mṳ˨˩lu˧˧ mu˧˧lu˨˩ mu˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lu˧˧ mu˧˧

Định nghĩa[sửa]

lù mù

  1. Mờ, sáng yếu, không tỏ, không .
    Ánh lửa lù mù.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]