Bước tới nội dung

тепловой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

тепловой (физ. тех.)

  1. (Thuộc về) Nhiệt, nhiệt lượng, nhiệt năng.
    тепловойая энергия — nhiệt năng
    тепловой баланс — [sự, biểu] thăng bằng nhiệt, cân bằng nhiệt
    тепловойая электростанция — nhà máy nhiệt điện
    тепловой двигатель — động cơ dùng nhiệt
    тепловойая сеть — mạng dẫn nhiệt, hệ thống ống dẫn nước nóng
  2. .
    тепловой удар мед. — [cơn, sự] say nắng, cảm nắng, trúng thử, cảm nóng

Tham khảo

[sửa]