тепловой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của тепловой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | teplovój |
khoa học | teplovoj |
Anh | teplovoy |
Đức | teplowoi |
Việt | teplovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]тепловой (физ. тех.)
- (Thuộc về) Nhiệt, nhiệt lượng, nhiệt năng.
- тепловойая энергия — nhiệt năng
- тепловой баланс — [sự, biểu] thăng bằng nhiệt, cân bằng nhiệt
- тепловойая электростанция — nhà máy nhiệt điện
- тепловой двигатель — động cơ dùng nhiệt
- тепловойая сеть — mạng dẫn nhiệt, hệ thống ống dẫn nước nóng
- .
- тепловой удар — мед. — [cơn, sự] say nắng, cảm nắng, trúng thử, cảm nóng
Tham khảo
[sửa]- "тепловой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)