тет-а-тет
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của тет-а-тет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tetatét |
khoa học | tet-a-tet |
Anh | tetatet |
Đức | tetatet |
Việt | tetatet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
тет-а-тет
Tham khảo[sửa]
- "тет-а-тет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)