техникум
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của техникум
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | téhnikum |
khoa học | texnikum |
Anh | tekhnikum |
Đức | technikum |
Việt | tekhnicum |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]техникум gđ
- Trường trung học kỹ thuật, trường kỹ thuật trung cấp, trường chuyên nghiệp trung cấp.
- строительный техникум — trường trung học kỹ thuật xây dựng, trường kỹ thuật trung cấp xây dựng
Tham khảo
[sửa]- "техникум", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)