типический
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của типический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tipíčeskij |
khoa học | tipičeskij |
Anh | tipicheski |
Đức | tipitscheski |
Việt | tipitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]типический
- (Là) Điển hình.
Tham khảo
[sửa]- "типический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)