Bước tới nội dung

типографский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

типографский

  1. (Thuộc về) Nhà in.
    типографский рабочий — công nhân nhà in
  2. (относящийся к печатанию) [thuộc về] in, ấn loát.
    типографская техника — kỹ thuật ấn loát
    типографская ошибка — lỗi in, chữ in sai
    типографский шрифт — chữ in
    типографская краска — mực in

Tham khảo

[sửa]