тожественный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của тожественный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tožéstvennyj |
khoa học | tožestvennyj |
Anh | tozhestvenny |
Đức | toschestwenny |
Việt | togiextvenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
тожественный
Tham khảo[sửa]
- "тожественный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)