толика
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của толика
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tolíka |
khoa học | tolika |
Anh | tolika |
Đức | tolika |
Việt | tolica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
толика gc (thông tục)
- :
- малая, небольшая толика — một ít, một chút
Tham khảo[sửa]
- "толика", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)