толкач
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của толкач
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tolkáč |
khoa học | tolkač |
Anh | tolkach |
Đức | tolkatsch |
Việt | tolcatr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
толкач gđ
- ж. — -д. đầu tàu đẩy; мор. — [chiếc] tàu đẩy
- перен. (thông tục) — người đi đốc thúc, kẻ đi chạy vạy
Tham khảo[sửa]
- "толкач", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)