тонизировать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của тонизировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tonizírovat' |
khoa học | tonizirovat' |
Anh | tonizirovat |
Đức | tonisirowat |
Việt | tonidirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
тонизировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В) физиол.)
- (Làm) Tăng trương lực.
Tham khảo[sửa]
- "тонизировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)