тонконогий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của тонконогий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tonkonógij |
khoa học | tonkonogij |
Anh | tonkonogi |
Đức | tonkonogi |
Việt | tonconoghi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]тонконогий
- (Có) Chân mảnh dẻ, chân mảnh khảnh.
Tham khảo
[sửa]- "тонконогий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)