Bước tới nội dung

тонкорунный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

тонкорунный

  1. Mịn lông, [có] lông mịn.

Tham khảo

[sửa]