топорный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của топорный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | topórnyj |
khoa học | topornyj |
Anh | toporny |
Đức | toporny |
Việt | toporny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]топорный
- (Thuộc về) Rìu.
- (грубый, неуклюжий) thô, thô kệch, vụng về
- (о человек тж. ) cục mịch, cục kịch.
- топорная работа — vật làm ra (cách gia công) thô kệch
Tham khảo
[sửa]- "топорный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)