тормозной
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của тормозной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tormoznój |
khoa học | tormoznoj |
Anh | tormoznoy |
Đức | tormosnoi |
Việt | tormodnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
тормозной
Tham khảo[sửa]
- "тормозной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)