Bước tới nội dung

тормозной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

тормозной

  1. (Thuộc về) Phanh, hãm.
    тормозная колодка — má phanh, guốc phanh

Tham khảo

[sửa]