торпедный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của торпедный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | torpédnyj |
khoa học | torpednyj |
Anh | torpedny |
Đức | torpedny |
Việt | torpeđny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]торпедный
- (Thuộc về) Ngư lôi, thủy lôi.
- торпедный аппарат — máy phóng ngư lôi (thủy lôi)
- торпедный катер — tàu (ca-nô) phóng ngư lôi, ngư lôi đỉnh
Tham khảo
[sửa]- "торпедный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)