торфоразработки
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của торфоразработки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | torforazrabótki |
khoa học | torforazrabotki |
Anh | torforazrabotki |
Đức | torforasrabotki |
Việt | torphoradrabotki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
торфоразработки số nhiều ((скл как ж. 3*a ))
Tham khảo[sửa]
- "торфоразработки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)