Bước tới nội dung

торфоразработки

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

торфоразработки số nhiều ((скл как ж. 3*a ))

  1. Nơi khai thác than bùn; (предприятие) công trường (xí nghiệp) khai thác than bùn.

Tham khảo

[sửa]