тошнить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của тошнить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tošnít' |
khoa học | tošnit' |
Anh | toshnit |
Đức | toschnit |
Việt | tosnit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]тошнить Thể chưa hoàn thành
- безл. — buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng, lờm lợm, lợm
- меня тошнитьит — tôi buồn nôn (buồn mửa)
- безл. перен. (thông tục) — lợm, buồn nôn, phát nôn, phát lợm, làm... ghê tởm
- меня тошнитьит от этого — điều đó làm tôi lợm quá, việc ấy làm tôi phát nôn lên được
Tham khảo
[sửa]- "тошнить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)