тошнить
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
тошнить Thể chưa hoàn thành
- безл. — buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng, lờm lợm, lợm
- меня тошнитьит — tôi buồn nôn (buồn mửa)
- безл. перен. (thông tục) — lợm, buồn nôn, phát nôn, phát lợm, làm... ghê tởm
- меня тошнитьит от этого — điều đó làm tôi lợm quá, việc ấy làm tôi phát nôn lên được
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)