тошнить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của тошнить
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | tošnít' |
| khoa học | tošnit' |
| Anh | toshnit |
| Đức | toschnit |
| Việt | tosnit |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
тошнить Thể chưa hoàn thành
- безл. — buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng, lờm lợm, lợm
- меня тошнитьит — tôi buồn nôn (buồn mửa)
- безл. перен. (thông tục) — lợm, buồn nôn, phát nôn, phát lợm, làm... ghê tởm
- меня тошнитьит от этого — điều đó làm tôi lợm quá, việc ấy làm tôi phát nôn lên được
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “тошнить”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)