трава
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của трава
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | travá |
khoa học | trava |
Anh | trava |
Đức | trawa |
Việt | trava |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-f-1d|root=трав}} трава gc
- Cỏ, cây thảo.
- кормовая трава — cỏ làm thức ăn gia súc
- .
- трава траваой, как трава — (о пице) — nhạt nhẽo, vô vị, nhạt như nước ốc
- хоть трава не расти — mặc sự đời, mặc kệ, mặc xác, mặc thây, phớt tỉnh
Tham khảo
[sửa]- "трава", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)