трава
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
{{rus-noun-f-1d|root=трав}} трава gc
- Cỏ, cây thảo.
- кормовая трава — cỏ làm thức ăn gia súc
- .
- трава траваой, как трава — (о пице) — nhạt nhẽo, vô vị, nhạt như nước ốc
- хоть трава не расти — mặc sự đời, mặc kệ, mặc xác, mặc thây, phớt tỉnh
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)