травма
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của травма
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trávma |
khoa học | travma |
Anh | travma |
Đức | trawma |
Việt | travma |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]травма gc (мед.)
- Chấn thuơng, ngoại thương.
- психическая травма — [sự] chấn động thần kinh, sốc tinh thần
Tham khảo
[sửa]- "травма", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)