Bước tới nội dung

травоядный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

травоядный (зоол.)

  1. Ăn cỏ.
    травоядное живодное — động vật ăn cỏ

Tham khảo[sửa]