травоядный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của травоядный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | travojádnyj |
khoa học | travojadnyj |
Anh | travoyadny |
Đức | trawojadny |
Việt | travoiađny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]травоядный (зоол.)
- Ăn cỏ.
- травоядное живодное — động vật ăn cỏ
Tham khảo
[sửa]- "травоядный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)