трагически

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Phó từ[sửa]

трагически

  1. (Một cách) Bi thảm, bi đát, bi thương, bi ai, thê thảm.
    окончиться трагически — kết thuc một cách bi thảm (thê thảm)
    не относитесь к этому так трагически! — anh đừng nhìn [nhận] vấn đề ấy một cách bi đát như vậy

Tham khảo[sửa]