Bước tới nội dung

thê thảm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰe˧˧ tʰa̰ːm˧˩˧tʰe˧˥ tʰaːm˧˩˨tʰe˧˧ tʰaːm˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰe˧˥ tʰaːm˧˩tʰe˧˥˧ tʰa̰ːʔm˧˩

Tính từ

[sửa]

thê thảm

  1. Đau thươngbuồn thảm đến tột cùng.
    Cái chết thê thảm.
    Tiếng kêu khóc thê thảm.

Tham khảo

[sửa]