bi đát
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓi˧˧ ɗaːt˧˥ | ɓi˧˥ ɗa̰ːk˩˧ | ɓi˧˧ ɗaːk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓi˧˥ ɗaːt˩˩ | ɓi˧˥˧ ɗa̰ːt˩˧ |
Tính từ
[sửa]bi đát
- Ở tình trạng hết sức đáng buồn.
- Tình hình thật là bi đát .
- Hoàn cảnh của nó vô cùng bi đát.
Tham khảo
[sửa]- "bi đát", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)