Bước tới nội dung

траектория

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

траектория gc

  1. Quỹ đạo, đường [bay].
    траектория полёта метеорита — quỹ đạo bay (đường bay) của thiên thạch
  2. (воен.) Đường đạn, đạn đạo.

Tham khảo

[sửa]