тралить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của тралить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trálit' |
khoa học | tralit' |
Anh | tralit |
Đức | tralit |
Việt | tralit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]тралить Thể chưa hoàn thành ((В))
- рыб. — đánh cá bằng lưới rà (lưới quét, vằng, lưới)
- воен., мор. — vét mìn, quét mìn, gỡ mìn, vớt thủy lôi
- (исследовать дно) quan trắc đáy nước.
Tham khảo
[sửa]- "тралить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)