Bước tới nội dung
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Động từ[sửa]
quan trắc
- Quan sát, đo đạc các hiện tượng tự nhiên như thiên văn, địa lí, khí tượng, v.v.
dụng cụ quan trắc
Tham khảo[sửa]
- Quan trắc, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
-