Bước tới nội dung

транзитный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

транзитный

  1. (Thuộc về) Vận chuyển qua, quá cảnh, thông quá.
    транзитная виза — thị thực quá cảnh
    транзитные страны — những nước được quyền vận chuyển qua
    транзитные перевозки — [sự] vận chuyển theo lối thông quá
    транзитный билет — vé hành khách thông quá, vé tăng-dít

Tham khảo

[sửa]