Bước tới nội dung

трансазиатский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

трансазиатский

  1. Xuyên châu, xuyên châu .

Tham khảo

[sửa]