трапеция
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của трапеция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trapécija |
khoa học | trapecija |
Anh | trapetsiya |
Đức | trapezija |
Việt | trapetxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]трапеция gc
- (мат.) Hình thang.
- (спорт.) [cái] thang dóng.
Tham khảo
[sửa]- "трапеция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)