трата

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

трата gc

  1. (действие) [sự] tiêu, tiêu pha, tiêu phí, chi phí, chi tiêu, tiêu xài
  2. (использование) [sự] sử dụng, tiêu dùng.
    трата денег — [sự] tiêu tiền, chi tiêu tiền bạc
    трата времени — [sự] tiêu dùng thì giờ, sử dụng thời giờ
    обыкн. мн.: траты — (расход) [tiền] chi phí, chi tiêu, phí tổn
    большие траты — [tiền] phí tổn nhiều, chi phí lớn

Tham khảo[sửa]