chi phí
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨi˧˧ fi˧˥ | ʨi˧˥ fḭ˩˧ | ʨi˧˧ fi˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨi˧˥ fi˩˩ | ʨi˧˥˧ fḭ˩˧ |
Danh từ
[sửa]- Khoản.
- Giảm chi phí vận chuyển.
Động từ
[sửa]- Dùng tiền của vào công việc gì (nói khái quát).
- Chi phí cho sản xuất.
Tham khảo
[sửa]- "chi phí", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Sino-Vietnamese words with uncreated Han etymology
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Động từ
- Động từ tiếng Việt